Characters remaining: 500/500
Translation

eastern orthodox church

Academic
Friendly

Từ "Eastern Orthodox Church" (giáo hội Chính thống giáo Đông phương) một danh từ chỉ một nhánh của Kitô giáo, chủ yếu phát triểnĐông Âu, Nga các khu vực lân cận. Dưới đây giải thích chi tiết về từ này:

Định nghĩa
  • Eastern Orthodox Church: một trong ba nhánh lớn của Kitô giáo, cùng với Công giáo La Tin Lành. Giáo hội này nguồn gốc từ những thế kỷ đầu của Kitô giáo phát triển độc lập với Giáo hội Công giáo La sau cuộc Đại ly giáo vào thế kỷ 11.
Sử dụng trong câu
  1. Câu đơn giản: "The Eastern Orthodox Church celebrates Christmas on January 7th."

    • (Giáo hội Chính thống giáo Đông phương kỷ niệm Giáng sinh vào ngày 7 tháng 1.)
  2. Câu phức tạp: "Many Eastern Orthodox Church members participate in the Great Lent, a period of fasting and prayer leading up to Easter."

    • (Nhiều tín đồ của Giáo hội Chính thống giáo Đông phương tham gia vào Mùa Chay lớn, một thời gian nhịn ăn cầu nguyện trước lễ Phục sinh.)
Biến thể của từ
  • Orthodox: Từ này có nghĩa "chính thống" hoặc "theo đúng giáo ". có thể được sử dụng để chỉ những tín đồ theo giáo không thay đổi hay cải cách.
  • Eastern: Có nghĩa "đông", chỉ vị trí địa của giáo hội này.
Từ gần giống từ đồng nghĩa
  • Catholic Church: Giáo hội Công giáo, nhánh khác của Kitô giáo.
  • Protestant Church: Giáo hội Tin Lành, nhánh còn lại của Kitô giáo.
  • Christianity: Kitô giáo, tôn giáo lớn mà cả ba nhánh đều thuộc về.
Cách sử dụng nâng cao
  • Eastern Orthodox traditions: "The Eastern Orthodox traditions include unique practices such as icon veneration and the use of the Julian calendar."
    • (Các truyền thống của Giáo hội Chính thống giáo Đông phương bao gồm những thực hành độc đáo như tôn kính hình ảnh sử dụng lịch Julian.)
Idioms phrasal verbs

Mặc dù không idioms hoặc phrasal verbs trực tiếp liên quan đến "Eastern Orthodox Church", bạn có thể sử dụng một số cụm từ liên quan đến tôn giáo như: - "In good faith": Trong lòng tin tốt, thường chỉ hành động làm điều đó với ý tốt chân thành. - "Walk the talk": Làm những mình nói, thể hiện sự nhất quán giữa lời nói hành động, có thể áp dụng cho các tín đồ thực hành đức tin của mình.

Noun
  1. Chính thống giáo Đông phương

Comments and discussion on the word "eastern orthodox church"